Xà gồ là gì? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về kết cấu mái trong xây dựng. Xà gồ không chỉ là bộ phận chịu lực quan trọng mà còn quyết định độ bền vững của toàn bộ công trình. Mạnh Hưng Phát sẽ cung cấp giải pháp xà gồ thép chất lượng cao – đa dạng chủng loại từ C, Z đến thép hộp – phù hợp với mọi quy mô nhà xưởng, mái tôn dân dụng hay công trình công nghiệp. Cùng khám phá ngay!
1. Xà gồ là gì? Vai trò trong kết cấu mái
Xà gồ (Purlin) là các thanh ngang trong kết cấu mái, chịu tải trọng từ mái (tôn, ngói) và truyền lực xuống vì kèo hoặc tường. Xà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ ổn định, chắc chắn của mái nhà, đặc biệt trong các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế hoặc nhà dân dụng.
- Chức năng chính: Chịu tải trọng mái, phân tán lực, tăng độ cứng cáp cho hệ khung mái.
- Vị trí: Nằm ngang, liên kết với vì kèo, cột hoặc tường bằng bu lông, hàn.
- Ví dụ minh họa: Trong nhà xưởng, xà gồ thép C/Z đỡ tấm tôn, giúp mái chịu được gió bão và tải trọng lớn.
Xà gồ là gì? Vai trò trong kết cấu mái
2. Các loại xà gồ phổ biến hiện nay
Xà gồ được phân loại dựa trên vật liệu và hình dạng, bao gồm xà gồ gỗ, thép C, Z, U/I, và thép hộp. Mỗi loại có đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ nhà dân dụng đến công trình công nghiệp lớn. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại:
2.1 Xà gồ gỗ
- Ưu và nhược điểm: Dễ gia công, chi phí thấp, thẩm mỹ tự nhiên, nhưng dễ mối mọt, cong vênh, kém bền trong môi trường ẩm.
- Ứng dụng: Nhà gỗ, mái ngói dân dụng, công trình nhỏ như nhà cấp 4, chòi nghỉ.
Xà gồ gỗ
2.2 Xà gồ thép C (xà gồ C)
- Ưu và nhược điểm: Trọng lượng nhẹ, chịu lực tốt cho nhịp dưới 6 m, giá hợp lý, nhưng hạn chế ở nhịp lớn, cần bảo trì nếu lớp mạ hỏng.
- Ứng dụng: Nhà xưởng, mái tôn, gác lửng, công trình dân dụng và công nghiệp nhỏ.
- Bảng kích thước tham khảo xà gồ chữ C:
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
Ứng dụng tiêu biểu |
80x40 |
1.5–2.5 |
2.5–4.0 |
Mái tôn dân dụng, gác lửng |
150x50 |
1.8–3.0 |
4.5–7.0 |
Nhà xưởng nhỏ, khung mái |
200x60 |
2.0–3.5 |
6.0–9.5 |
Nhà kho, công trình vừa |
Xà gồ thép C (xà gồ C)
2.3 Xà gồ thép Z
- Ưu và nhược điểm: Chịu lực tốt, dễ chồng nối, phù hợp nhịp trên 6 m, độ bền cao, nhưng giá cao hơn, cần thiết bị thi công chuyên dụng.
- Ứng dụng: Nhà xưởng lớn, kho bãi, trung tâm thương mại, công trình công nghiệp.
2.4 Xà gồ thép hộp
- Ưu và nhược điểm: Thẩm mỹ cao, chống ăn mòn tốt, bền trong môi trường khắc nghiệt, nhưng chi phí cao, trọng lượng nặng hơn.
- Ứng dụng: Mái nhà dân dụng, showroom, nhà hàng, công trình ven biển.
2.5 Xà gồ U/I
- Ưu và nhược điểm: Nhẹ, chi phí thấp, dễ thi công, nhưng chịu tải kém, ít phổ biến trong công trình lớn.
- Ứng dụng: Mái phụ, công trình tạm, kết cấu nhẹ như nhà kho nhỏ, mái che sân vườn.
3. Bảng giá xà gồ tham khảo mới nhất 2025
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại xà gồ phổ biến (C, Z, thép hộp) tại thị trường Việt Nam năm 2025, dựa trên thông tin từ các nhà cung cấp uy tín và các đại lý lớn. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, số lượng đặt hàng, và chi phí vận chuyển. Vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác.
Loại xà gồ |
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Giá (VNĐ/m) |
Ghi chú |
Xà gồ C mạ kẽm |
C80x40 |
1.5–2.5 |
22,000–50,000 |
Phù hợp nhà xưởng nhỏ, gác lửng |
Xà gồ C mạ kẽm |
C150x50 |
1.8–3.0 |
45,000–80,000 |
Nhà xưởng, khung mái |
Xà gồ C mạ kẽm |
C250x65 |
2.0–2.9 |
70,000–160,000 |
Công trình lớn, nhịp < 6 m |
Xà gồ Z mạ kẽm |
Z125x52x58 |
1.5–3.0 |
45,000–90,000 |
Nhịp lớn, nhà xưởng công nghiệp |
Xà gồ Z mạ kẽm |
Z200x65x65 |
1.8–3.0 |
80,000–205,000 |
Công trình quy mô lớn |
Xà gồ thép hộp |
30x60–50x100 |
1.5–3.0 |
52,500–207,000 (6m/cây) |
Dân dụng, công trình thẩm mỹ |
Xà gồ thép hộp nhúng kẽm |
30x60–50x100 |
1.5–3.0 |
55,000–218,000 (6m/cây) |
Chống ăn mòn tốt, vùng biển |
Bảng giá xà gồ tham khảo mới nhất 2025
3. So sánh ưu điểm xà gồ thép C và xà gồ gỗ
Xà gồ là thành phần quan trọng trong kết cấu mái, giúp chịu tải và tăng độ bền cho công trình. Trong xây dựng, xà gồ thép và xà gồ gỗ là hai lựa chọn phổ biến, mỗi loại mang lại những lợi thế riêng. Xà gồ thép nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, trong khi xà gồ gỗ được ưa chuộng vì chi phí thấp và tính thẩm mỹ truyền thống. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để làm rõ ưu điểm của từng loại, giúp bạn chọn vật liệu phù hợp cho công trình.
Yếu tố |
Xà gồ thép |
Xà gồ gỗ |
Độ bền |
Cao, chống ăn mòn tốt nhờ lớp mạ kẽm, tuổi thọ 20–50 năm, chịu được môi trường ẩm, ven biển. |
Kém hơn, dễ bị mối mọt, cong vênh, tuổi thọ 10–20 năm, không bền trong môi trường ẩm. |
Trọng lượng |
Nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt nhanh, giảm tải trọng công trình. |
Nặng hơn, khó vận chuyển, tăng tải trọng lên kết cấu. |
Chi phí |
Chi phí ban đầu cao hơn, nhưng tiết kiệm dài hạn do ít bảo trì. |
Chi phí ban đầu thấp, nhưng tốn kém bảo trì (chống mối mọt, sơn phủ). |
Thẩm mỹ |
Đa dạng, bề mặt sáng bóng, dễ sơn phủ, phù hợp công trình hiện đại. |
Tự nhiên, phù hợp kiến trúc truyền thống, nhưng hạn chế về màu sắc. |
Gia công |
Dễ cắt, hàn, uốn, linh hoạt tạo hình (C, Z, hộp, U/I), sản xuất hàng loạt. |
Dễ gia công thủ công, nhưng khó tạo hình phức tạp, phụ thuộc chất lượng gỗ. |
Bảo trì |
Ít cần bảo trì, chỉ cần kiểm tra lớp mạ định kỳ 6–12 tháng. |
Yêu cầu bảo trì thường xuyên (chống mối mọt, sơn chống thấm). |
Thân thiện môi trường |
Có thể tái chế 100%, quy trình mạ kẽm ít gây hại môi trường. |
Phụ thuộc nguồn gỗ, nguy cơ khai thác rừng không bền vững. |
Chịu lực |
Chịu tải tốt, phù hợp nhịp lớn (đặc biệt xà gồ Z), ít biến dạng. |
Chịu lực kém hơn, dễ nứt gãy dưới tải trọng lớn hoặc lâu dài. |
4. Cách chọn xà gồ phù hợp cho công trình
Để chọn xà gồ phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:
- Bước cột: Xà gồ C cho nhịp dưới 6 m (nhà xưởng nhỏ, gác lửng); xà gồ Z cho nhịp trên 6 m (nhà xưởng lớn, kho bãi).
- Tải trọng mái: Mái tôn nhẹ dùng xà gồ C/U; mái ngói hoặc tải lớn chọn xà gồ Z/thép hộp.
- Môi trường: Xà gồ thép hộp mạ kẽm (50–100 µm) cho khu vực biển, ẩm; xà gồ gỗ/thép C cho môi trường khô.
- Thẩm mỹ: Thép hộp cho công trình hiện đại; xà gồ gỗ cho kiến trúc truyền thống.
- Ngân sách: Xà gồ gỗ rẻ nhưng tốn bảo trì; xà gồ thép tiết kiệm lâu dài.
- Tiêu chuẩn: Chọn xà gồ đạt TCVN 6525:1999, ASTM A123, có CO, CQ.
- Tư vấn: Liên hệ Mạnh Hưng Phát hoặc kỹ sư để tính toán kích thước, khoảng cách (1.2–1.8 m nhà xưởng, 0.8–1.2 m nhà dân dụng).
Lưu ý: Kiểm tra tải trọng, môi trường trước khi chọn để tối ưu chi phí và độ bền.
Cách chọn xà gồ phù hợp cho công trình
5. Những lưu ý quan trọng khi thi công xà gồ
Để đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu quả cho công trình khi thi công xà gồ, cần tuân thủ các lưu ý sau:
- Sơn hoặc mạ chống ăn mòn: Sử dụng xà gồ thép mạ kẽm nhúng nóng (độ dày mạ 50–100 µm) hoặc sơn lót 2 thành phần, đặc biệt ở môi trường ẩm, ven biển để ngăn rỉ sét.
- Sử dụng giằng chéo: Lắp giằng chéo giữa các xà gồ để tăng độ ổn định, tránh rung lắc hoặc sụp mái dưới tác động của gió bão.
- Đảm bảo xà gồ thẳng, không võng: Kiểm tra độ thẳng trước và sau khi lắp đặt; điều chỉnh ngay nếu phát hiện cong vênh để tránh ảnh hưởng kết cấu.
- Chọn bu lông đúng kích cỡ: Sử dụng bu lông M12–M16, đảm bảo lực siết đủ mạnh, liên kết chắc chắn với vì kèo hoặc cột.
- Kiểm tra định kỳ: Sau thi công, kiểm tra 6–12 tháng/lần để phát hiện rỉ sét, trầy xước lớp mạ; xử lý bằng sơn giàu kẽm hoặc thay thế nếu hư hỏng nặng.
Trên đây là toàn bộ thông tin giúp bạn hiểu rõ xà gồ là gì, các loại xà gồ phổ biến hiện nay cùng hướng dẫn lựa chọn và thi công hiệu quả. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, Mạnh Hưng Phát cam kết mang đến giải pháp xà gồ thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và độ bền lâu dài cho mọi công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh chóng!