Mỗi thương hiệu khác nhau sẽ cung cấp bảng báo giá ống thép đen tại Hà Nội khác nhau. Hiện nay thị trường thép ống đen tại Hà Nội rất đa dạng. Việc nắm được bảng báo giá mới nhất có thể giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và tránh được hàng giả, hàng nhái hay các báo giá sai. Hãy cùng tìm hiểu báo giá thép ống đen tại Hà Nội mới nhất trong bài viết dưới đây.
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Bảng giá thép ống chất lượng cao mới nhất 2023
1. Báo giá ống thép đen tại Hà Nội uy tín, chất lượng
Giá thép ống đen tại Hà Nội không cố định, có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như chi phí nhân công, giá nguyên vật liệu,... Dưới đây là bảng báo giá ống thép đen tại Hà Nội mới nhất 2023 do Mạnh Hưng Phát cung cấp.
Sản phẩm |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
Đơn giá (VNĐ/Kg) |
Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép đen 12.7 |
1 |
1.73 |
13,500 |
23,355 |
1.1 |
1.89 |
25,515 |
||
1.2 |
2.04 |
27,540 |
||
Ống thép đen 15.9 |
1 |
2.2 |
13,500 |
29,700 |
1.1 |
2.41 |
32,535 |
||
1.2 |
2.61 |
35,235 |
||
1.4 |
3 |
40,500 |
||
1.5 |
3.2 |
43,200 |
||
1.8 |
3.76 |
50,760 |
||
Ống thép đen 21.2 |
1 |
2.99 |
13,500 |
40,365 |
1.1 |
3.27 |
44,145 |
||
1.2 |
3.55 |
47,925 |
||
1.4 |
4.1 |
55,350 |
||
1.5 |
4.37 |
58,995 |
||
1.8 |
5.17 |
69,795 |
||
2 |
5.68 |
76,680 |
||
2.3 |
6.43 |
86,805 |
||
2.5 |
6.92 |
93,420 |
||
Ống thép đen 26.65 |
1 |
3.8 |
13,500 |
51,300 |
1.1 |
4.16 |
56,160 |
||
1.2 |
4.52 |
61,020 |
||
1.4 |
5.23 |
70,605 |
||
1.5 |
5.58 |
75,330 |
||
1.8 |
6.62 |
89,370 |
||
2 |
7.29 |
98,415 |
||
2.3 |
8.29 |
111,915 |
||
2.5 |
8.93 |
120,555 |
||
Ống thép đen 33.5 |
1 |
4.81 |
13,500 |
64,935 |
1.1 |
5.27 |
71,145 |
||
1.2 |
5.74 |
77,490 |
||
1.4 |
6.65 |
89,775 |
||
1.5 |
7.1 |
95,850 |
||
1.8 |
8.44 |
113,940 |
||
2 |
9.32 |
125,820 |
||
2.3 |
10.62 |
143,370 |
||
2.5 |
11.47 |
154,845 |
||
2.8 |
12.72 |
171,720 |
||
3 |
13.54 |
182,790 |
||
3.2 |
14.35 |
193,725 |
||
Ống thép đen 38.1 |
1 |
5.49 |
13,500 |
74,115 |
1.1 |
6.02 |
81,270 |
||
1.2 |
6.55 |
88,425 |
||
1.4 |
7.6 |
102,600 |
||
1.5 |
8.12 |
109,620 |
||
1.8 |
9.67 |
130,545 |
||
2 |
10.68 |
144,180 |
||
2.3 |
12.18 |
164,430 |
||
2.5 |
13.17 |
177,795 |
||
2.8 |
14.63 |
197,505 |
||
3 |
15.58 |
210,330 |
||
3.2 |
16.53 |
223,155 |
||
Ống thép đen 42.2 |
1.1 |
6.69 |
13,500 |
90,315 |
1.2 |
7.28 |
98,280 |
||
1.4 |
8.45 |
114,075 |
||
1.5 |
9.03 |
121,905 |
||
1.8 |
10.76 |
145,260 |
||
2 |
11.9 |
160,650 |
||
2.3 |
13.58 |
183,330 |
||
2.5 |
14.69 |
198,315 |
||
2.8 |
16.32 |
220,320 |
||
3 |
17.4 |
234,900 |
||
3.2 |
18.47 |
249,345 |
||
Ống thép đen 48.1 |
1.2 |
8.33 |
13,500 |
112,455 |
1.4 |
9.67 |
130,545 |
||
1.5 |
10.34 |
139,590 |
||
1.8 |
12.33 |
166,455 |
||
2 |
13.64 |
184,140 |
||
2.3 |
15.59 |
210,465 |
||
2.5 |
16.87 |
227,745 |
||
2.8 |
18.77 |
253,395 |
||
3 |
20.02 |
270,270 |
||
3.2 |
21.26 |
287,010 |
||
Ống thép đen 59.9 |
1.4 |
12.12 |
13,500 |
163,620 |
1.5 |
12.96 |
174,960 |
||
1.8 |
15.47 |
208,845 |
||
2 |
17.13 |
231,255 |
||
2.3 |
19.6 |
264,600 |
||
2.5 |
21.23 |
286,605 |
||
2.8 |
23.66 |
319,410 |
||
3 |
25.26 |
341,010 |
||
3.2 |
26.85 |
362,475 |
||
Ống thép đen 75.6 |
1.5 |
16.45 |
13,500 |
222,075 |
1.8 |
19.66 |
265,410 |
||
2 |
21.78 |
294,030 |
||
2.3 |
24.95 |
336,825 |
||
2.5 |
27.04 |
365,040 |
||
2.8 |
30.16 |
407,160 |
||
3 |
32.23 |
435,105 |
||
3.2 |
34.28 |
462,780 |
||
Ống thép đen 88.3 |
1.5 |
19.27 |
13,500 |
260,145 |
1.8 |
23.04 |
311,040 |
||
2 |
25.54 |
344,790 |
||
2.3 |
29.27 |
395,145 |
||
2.5 |
31.74 |
428,490 |
||
2.8 |
35.42 |
478,170 |
||
3 |
37.87 |
511,245 |
||
3.2 |
40.3 |
544,050 |
||
Ống thép đen 108.0 |
1.8 |
28.29 |
13,500 |
381,915 |
2 |
31.37 |
423,495 |
||
2.3 |
35.97 |
485,595 |
||
2.5 |
39.03 |
526,905 |
||
2.8 |
43.59 |
588,465 |
||
3 |
46.61 |
629,235 |
||
3.2 |
49.62 |
669,870 |
||
Ống thép đen 113.5 |
1.8 |
29.75 |
13,500 |
401,625 |
2 |
33 |
445,500 |
||
2.3 |
37.84 |
510,840 |
||
2.5 |
41.06 |
554,310 |
||
2.8 |
45.86 |
619,110 |
||
3 |
49.05 |
662,175 |
||
3.2 |
52.23 |
705,105 |
||
Ống thép đen 126.8 |
1.8 |
33.29 |
13,500 |
449,415 |
2 |
36.93 |
498,555 |
||
2.3 |
42.37 |
571,995 |
||
2.5 |
45.98 |
620,730 |
||
2.8 |
51.37 |
693,495 |
||
3 |
54.96 |
741,960 |
||
3.2 |
58.52 |
790,020 |
||
Ống thép đen 113.5 |
3.2 |
52.23 |
13,500 |
705,105 |
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Bảng giá các loại ống thép tròn chất lượng mới nhất 2023
2. Lưu ý khi mua thép ống đen tại Hà Nội
Mặc dù thép ống đen tại Hà Nội được sử dụng khá phổ biến, tuy nhiên không phải ai cũng nắm được những lưu ý khi mua loại sản phẩm này. Để tránh việc mua phải những sản phẩm kém chất lượng, hàng giả, hàng nhái, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi mua ống thép đen:
1 - Lựa chọn kích thước thép ống đen phù hợp
Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng công trình và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại ống thép đen khác nhau. Kích thước ống sẽ dao động trong khoảng từ 12x12 mm đến 200x300 mm. Hãy đọc thật kỹ các thông số kỹ thuật khi mua để tránh tình trạng mua nhầm, mua sai, ảnh hưởng tới tiến độ thi công của cả công trình.
2 - Chỉ mua sản phẩm có xuất xứ và nguồn gốc rõ ràng
Hiện nay thị trường tràn ngập những sản phẩm thép kém chất lượng không rõ nguồn gốc. Việc mua nhầm và sử dụng các loại thép này có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của công trình. Đôi khi sẽ gây tốn kém thời gian và chi phí sửa chữa, bảo trì. Vì thế khi mua thép ống đen tại Hà Nội cần kiểm tra các dấu hiệu như tem nhãn, giấy tờ, chứng chỉ xuất xưởng, đai khóa,...
3 - Mua hàng tại các nhà phân phối, nhà sản xuất có tên tuổi, uy tín
Việc lựa chọn những nhà phân phối có tên tuổi là cách dễ dàng nhất để bạn giảm thiếu vấn đề rủi ro khi mua thép ống đen tại Hà Nội. Vì họ sẽ cung cấp cho bạn những dịch vụ như bảo hành, đổi trả, vận chuyển tận nơi,...Nên hãy lựa chọn những đại lý đã có nhiều năm kinh nghiệm như Mạnh Hưng phát để được đảm bảo quyền lợi khi mua hàng nhé.
Giá thép ống đen tại Hà Nội không cố định
>>>> XEM THÊM: Bảng quy cách ống thép đen chuẩn update mới nhất 2023
3. Mạnh Hưng Phát cung cấp các loại thép ống đen uy tín tại Hà Nội
Mạnh Hưng Phát luôn được biết đến là công ty cung cấp các sản phẩm thép chuyên nghiệp, uy tín, chất lượng trên thị trường. Với 16 năm kinh nghiệm trong ngành, Mạnh Hưng Phát tự hào là đơn vị mang tới cho khách hàng những sản phẩm thép ống đen chất lượng cao nói riêng và các sản phẩm thép nói chung.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, công ty cung cấp đa dạng chủng loại hàng hóa, kho hàng luôn sẵn để đưa đến tay người dùng một cách nhanh chóng nhất. Các sản phẩm của Mạnh Hưng Phát đã được các đối tác là công ty, tập đoàn lớn tin tưởng và sử dụng trong các công trình. Không dừng lại ở đó, với sản lượng nhập hàng lớn mức giá mà Mạnh Hưng Phát luôn cung cấp bảng báo giá thép ống đen tại Hà Nội cạnh tranh, đảm bảo tối đa quyền lợi khách hàng.
Mạnh Hưng Phát phân phối những sản phẩm thép ống đen chất lượng
Không dừng lại ở đó, Mạnh Hưng Phát luôn đặt quyền lợi của khách hàng lên hàng đầu, nỗ lực không ngừng cải thiện quy trình sản xuất, chất lượng dịch vụ. Công ty luôn cam kết sẽ trở thành đối tác bền vững, đáng tin cậy của khách hàng.
>>>> XEM NGAY: Báo giá ống thép cỡ lớn uy tín, chất lượng mới nhất 2023
Việc nắm được báo giá ống thép đen tại Hà Nội không chỉ giúp bạn mua hàng được nhanh chóng và chính xác mà còn giúp tránh báo giá sai. Mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích. Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn miễn phí.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 354 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
- Hotline: 0906261855
- Website: thepmanhhungphat.com.vn
- Email: info@thepmanhhungphat.com.vn
>>>> TÌM HIỂU THÊM: