Xà gồ C là một trong những vật liệu kết cấu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong thi công nhà thép tiền chế, nhà xưởng và hệ mái lợp. Tại Mạnh Hưng Phát, chúng tôi cung cấp xà gồ C chất lượng cao, đa dạng quy cách từ C80 đến C300, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, phù hợp với nhiều loại công trình lớn nhỏ. Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để biết thêm nhiều thông tin!
1. Xà gồ C là gì?
Xà gồ chữ C là loại thép hình chữ C, được sử dụng phổ biến trong xây dựng để làm khung chịu lực cho mái, vách ngăn, hoặc sàn gác. Với thiết kế mặt cắt hình chữ C, xà gồ này có khả năng chịu tải tốt, dễ thi công, và phù hợp cho nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
Khái niệm đơn giản: Xà gồ C là thanh thép hình chữ C, dùng làm khung nâng đỡ kết cấu công trình như mái tôn, vách panel, hoặc gác lửng.
Khái niệm chuyên sâu: Xà gồ C được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, thường mạ kẽm để chống ăn mòn, với các thông số kỹ thuật như chiều cao, chiều rộng, độ dày, và chiều dài được tiêu chuẩn hóa theo nhu cầu công trình.
Phân biệt với xà gồ Z/U:
- Xà gồ Z: Mặt cắt chữ Z, có thể nối chồng, phù hợp cho nhịp lớn hơn 6m.
- Xà gồ U: Mặt cắt chữ U, thường dùng làm khung phụ hoặc kết cấu đơn giản.
- Xà gồ C: Chịu lực tốt hơn U, dễ lắp ráp hơn Z, nhưng hạn chế về nhịp lớn.
Xà gồ C là gì?
2. Các loại xà gồ C phổ biến
Xà gồ C có ba loại chính, khác nhau về lớp phủ bề mặt, ảnh hưởng đến độ bền và chi phí:
Xà gồ C đen:
- Ưu điểm: Giá rẻ, chắc chắn, chịu lực tốt.
- Nhược điểm: Không có lớp mạ, dễ rỉ sét ở môi trường ẩm.
Xà gồ C mạ kẽm:
- Ưu điểm: Lớp mạ kẽm bảo vệ, chống ăn mòn tốt hơn xà gồ đen, phù hợp cho nhà xưởng thông thường.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn xà gồ đen, khả năng chống ăn mòn kém hơn nhúng nóng.
Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng:
- Ưu điểm: Lớp mạ kẽm dày, chống ăn mòn vượt trội, phù hợp gần biển hoặc môi trường hóa chất.
- Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại.
Loại xà gồ |
Độ bền |
Chống ăn mòn |
Giá thành |
C đen |
Cao |
Kém |
Thấp |
C mạ kẽm |
Cao |
Trung bình |
Trung bình |
C nhúng nóng |
Cao |
Xuất sắc |
Cao |
Các loại xà gồ C phổ biến
3. Bảng quy cách xà gồ C và khối lượng
Quy cách xà gồ C được xác định bởi chiều cao (h), chiều rộng (b), độ dày (t), và chiều dài (L). Dưới đây là bảng tham khảo phổ biến:
Quy cách |
Chiều cao (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Độ dày (mm) |
Khối lượng (kg/m) |
C80 |
80 |
40 |
1.5–3.5 |
2.5–5.5 |
C100 |
100 |
50 |
1.5–3.5 |
3.0–6.8 |
C125 |
125 |
50 |
1.5–3.5 |
3.5–8.0 |
C150 |
150 |
50–65 |
1.8–3.5 |
4.5–9.5 |
C200 |
200 |
50–75 |
2.0–3.5 |
6.0–12.0 |
C250 |
250 |
50–75 |
2.0–3.5 |
7.5–14.0 |
C300 |
300 |
50–75 |
2.0–3.5 |
9.0–16.0 |
Bảng quy cách xà gồ C và khối lượng
4. Báo giá xà gồ chữ C 2025
Bảng giá tham khảo tháng 07/2025, có thể thay đổi theo thời điểm và khối lượng:
Quy cách |
Loại |
Giá (VNĐ/m) – Hòa Phát |
Giá (VNĐ/m) – Hoa Sen |
C80 |
Đen |
50,000–55,000 |
52,000–57,000 |
C80 |
Mạ kẽm |
55,000–60,000 |
57,000–62,000 |
C80 |
Nhúng nóng |
60,000–65,000 |
62,000–67,000 |
C125 |
Đen |
65,000–70,000 |
67,000–72,000 |
C125 |
Mạ kẽm |
70,000–75,000 |
72,000–77,000 |
C125 |
Nhúng nóng |
75,000–80,000 |
77,000–82,000 |
C200 |
Đen |
90,000–100,000 |
95,000–105,000 |
C200 |
Mạ kẽm |
100,000–110,000 |
105,000–115,000 |
C200 |
Nhúng nóng |
110,000–120,000 |
115,000–125,000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm vận chuyển. Liên hệ nhà cung cấp để cập nhật giá chính xác.
5. Ưu và nhược điểm khi sử dụng xà gồ C
Ưu điểm:
- Độ bền và tải trọng: Chịu lực tốt, phù hợp cho nhịp nhỏ đến trung bình (dưới 6m).
- Trọng lượng nhẹ: Giảm tải cho kết cấu công trình.
- Lắp ráp dễ dàng: Dễ cắt, đột lỗ, và liên kết bằng bulong.
- Chống ăn mòn: Đặc biệt với loại mạ kẽm hoặc nhúng nóng.
- Chi phí hợp lý: Rẻ hơn xà gồ Z và nhiều vật liệu khác.
Nhược điểm:
- Dễ móp: Nếu chịu lực va đập mạnh hoặc vượt tải trọng thiết kế.
- Hạn chế nhịp lớn: Không phù hợp cho công trình có nhịp lớn hơn 6m.
- Yêu cầu bảo quản: Cần che chắn tốt để tránh rỉ sét (đặc biệt xà gồ đen).
Ưu và nhược điểm khi sử dụng xà gồ C
6. Ứng dụng thực tế của xà gồ C
Xà gồ C được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng:
- Nhà xưởng: Làm khung chịu lực cho mái và vách.
- Mái tôn: Hỗ trợ tấm lợp, đảm bảo độ bền và ổn định.
- Sàn gác lửng: Làm đòn tay, khung sàn cho nhà ở hoặc kho bãi.
- Vách ngăn: Tạo khung cho panel cách nhiệt hoặc tường thép.
- Công trình công cộng: Nhà thi đấu, siêu thị, nhà ga.
Ví dụ: Nhà xưởng tại KCN Yên Phong (Bắc Ninh) sử dụng xà gồ C80–C150 để làm khung mái, kết hợp panel cách nhiệt, đảm bảo chi phí thấp và thi công nhanh.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về xà gồ C – từ khái niệm, quy cách kỹ thuật, ưu nhược điểm cho đến bảng giá mới nhất năm 2025. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm xà gồ C chất lượng, đúng tiêu chuẩn, giá cạnh tranh, Mạnh Hưng Phát tự hào là đơn vị cung cấp uy tín hàng đầu. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho mọi công trình. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng, chính xác!