Thép mạ kẽm là gì? Đây là loại vật liệu xây dựng phổ biến với lớp kẽm bảo vệ bề mặt thép, giúp chống gỉ sét và nâng cao tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt. Tại Mạnh Hưng Phát, chúng tôi chuyên cung cấp các dòng thép mạ kẽm đạt chuẩn chất lượng, đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp với mọi nhu cầu thi công từ dân dụng đến công nghiệp. Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây!
1. Thép mạ kẽm là gì?
Thép mạ kẽm là loại thép được phủ một lớp kẽm trên bề mặt nhằm bảo vệ lõi thép khỏi ăn mòn, gỉ sét do tác động của môi trường. Lớp kẽm này giúp kéo dài tuổi thọ và tăng độ bền cho sản phẩm, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như độ ẩm cao, môi trường biển hay công nghiệp.
- Cơ chế bảo vệ: Lớp kẽm hoạt động như một "tấm khiên" bảo vệ thép thông qua hai cơ chế chính: bảo vệ vật lý và bảo vệ điện hóa.
- Ứng dụng phổ biến: Từ kết cấu xây dựng, ống dẫn đến phụ kiện dân dụng.
Thép mạ kẽm là gì?
1.1 Các loại thép mạ kẽm
Thép mạ kẽm được phân loại dựa trên phương pháp mạ kẽm, bao gồm:
- Mạ nhúng nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy (435–450°C), tạo lớp mạ dày (50–100 µm), phù hợp với kết cấu lớn như cột điện, khung nhà thép.
- Mạ điện phân: Sử dụng dòng điện để phủ kẽm, lớp mạ mỏng (5–25 µm), thường dùng cho chi tiết nhỏ như bu lông, ốc vít, phụ kiện ô tô.
- Mạ lạnh: Phủ kẽm bằng cách phun hoặc sơn, lớp mạ mỏng, ít bền hơn, phù hợp với ứng dụng trang trí.
1.2 Cơ chế chống ăn mòn hai lớp
Thép mạ kẽm hoạt động theo cơ chế bảo vệ kép để chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn:
- Bảo vệ vật lý: Lớp kẽm phủ bên ngoài thép đóng vai trò như một lớp rào chắn cơ học. Lớp này ngăn cản sự tiếp xúc trực tiếp giữa thép nền và các yếu tố môi trường như nước, không khí, độ ẩm, và các chất ăn mòn. Nhờ đó, thép bên trong không bị oxy hóa hoặc gỉ sét trong thời gian dài.
- Bảo vệ điện hóa (cực hy sinh): Trong trường hợp lớp mạ bị trầy xước hoặc hư hại, lớp kẽm vẫn tiếp tục bảo vệ thép bằng cách đóng vai trò là cực hy sinh. Vì kẽm có điện thế âm cao hơn sắt, nên khi tiếp xúc với môi trường ẩm, kẽm sẽ bị oxy hóa trước, làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình gỉ của lõi thép. Đây là yếu tố giúp thép mạ kẽm có tuổi thọ cao ngay cả khi có những hư hại nhỏ trên bề mặt.
Cơ chế chống ăn mòn hai lớp
2. Ưu và nhược điểm của thép mạ kẽm
Tiêu chí |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn |
Rất tốt trong nhiều môi trường |
Hạn chế trong môi trường axit/đặc biệt |
Chi phí |
Rẻ hơn inox |
Lớp mạ mỏng, cần sơn/phủ bảo vệ |
Độ bền & thẩm mỹ |
Động đều, sáng |
Bị xỉn màu nếu không bảo trì |
2.1 Ưu điểm
- Chống gỉ sét vượt trội: Nhờ lớp mạ kẽm bao phủ bề mặt, thép mạ kẽ có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường như độ ẩm, nước mưa hay hóa chất nhẹ.
- Phù hợp với nhiều loại môi trường: Từ khí hậu khô nóng nội địa đến vùng ẩm ướt, ven biển, thép mạ kẽ đều thể hiện độ bền ổn định và duy trì tính thẩm mỹ.
- Chi phí đầu tư hợp lý: So với inox hay các vật liệu chống gỉ khác, thép mạ kẽ có giá thành cạnh tranh mà vẫn đảm bảo chất lượng sử dụng lâu dài.
- Dễ dàng thi công và vận chuyển: Trọng lượng vừa phải, dễ cắt, hàn và lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, vận chuyển.
2.2 Nhược điểm
- Lớp kẽm dễ bị hư hại khi va đập mạnh: Trong quá trình thi công hoặc vận chuyển, nếu không cẩn thận, lớp mạ có thể bong tróc, làm lộ thép nền và tăng nguy cơ gỉ sét.
- Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh: Những khu vực có nồng độ axit hoặc kiềm cao (như nhà máy hóa chất) có thể khiến lớp mạ kẽm bị ăn mòn nhanh chóng.
- Cần bảo dưỡng định kỳ: Để đảm bảo tuổi thọ, bề mặt thép nên được sơn phủ bổ sung hoặc che chắn trong các môi trường đặc biệt như vùng biển, vùng công nghiệp nặng.
Ưu và nhược điểm của thép mạ kẽm
3. Quy cách & tiêu chuẩn kỹ thuật
Thép mạ kẽm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, đảm bảo chất lượng và độ bền:
Tiêu chuẩn |
Ứng dụng |
Đặc điểm |
TCVN 6525:1999 | Kết cấu xây dựng | Thép tấm carbon mạ nhúng nóng, cơ tính cao. |
ASTM A123 | Công nghiệp, xây dựng | Độ dày lớp mạ 35–200 µm, chống ăn mòn tốt. |
JIS G3302 | Tôn mạ kẽm | Độ bền cao, phù hợp lợp mái, vách ngăn. |
3.1 Tiêu chuẩn theo môi trường
- Môi trường khô ráo: Lớp mạ kẽm 35–50 µm, tuổi thọ 30–50 năm.
- Môi trường ẩm, ven biển: Lớp mạ dày 100–200 µm, phù hợp với điều kiện khắc nghiệt.
- Môi trường công nghiệp: Yêu cầu lớp mạ hợp kim kẽm-sắt (ZF) để tăng độ bền.
3.2 Quy cách ống, hộp, hình
Loại |
Kích thước |
Độ dày |
Chiều dài |
Ống tròn | Đường kính 21,2–219,1 mm | 1,6–8,2 mm | 6–12 m |
Hộp vuông | 20x20–200x200 mm | 1,2–10 mm | 6–12 m |
Thép tấm | Rộng 500–2000 mm | 2–100 mm | 1–6 m |
4. Ứng dụng đa dạng của thép mạ kẽm
Thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, chi phí hợp lý và tính linh hoạt trong gia công. Dưới đây là các ứng dụng chính:
- Xây dựng: Khung nhà thép, giàn giáo, cột điện, lan can, hàng rào, nhà tiền chế.
- Giao thông: Lan can cầu, cột đèn, biển báo, khung xe.
- Công nghiệp: Ống dẫn dầu, khí, hóa chất; hệ thống PCCC; xử lý nước thải.
- Nông nghiệp: Chuồng trại, nhà kính, hệ thống tưới tiêu, thiết bị nông nghiệp.
- Dân dụng: Mái tôn, cửa cuốn, bồn nước, kệ, giá đỡ.
- Năng lượng tái tạo: Giá đỡ pin mặt trời, cột turbine gió.
Ứng dụng đa dạng của thép mạ kẽm
5. Lưu ý khi bảo quản thép mạ kẽm
Để duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép mạ kẽm, việc bảo quản đúng cách là yếu tố quan trọng. Dưới đây là các lưu ý cần thiết khi bảo quản thép mạ kẽm:
- Lưu trữ nơi khô ráo: Đặt thép ở khu vực thoáng khí, tránh độ ẩm cao hoặc nơi ngập nước để ngăn chặn hiện tượng gỉ sét sớm, đặc biệt với lớp mạ mỏng.
- Kê cao khỏi mặt đất: Sử dụng giá đỡ hoặc pallet gỗ, cách mặt đất ít nhất 15–20 cm để tránh tiếp xúc với nước đọng và hóa chất từ đất.
- Che phủ đúng cách: Dùng bạt chống thấm để che chắn khi lưu trữ ngoài trời, nhưng đảm bảo thông thoáng để tránh ngưng tụ hơi nước gây ăn mòn.
- Tránh tiếp xúc hóa chất: Giữ thép mạ kẽm xa các chất axit, kiềm, hoặc muối (như phân bón, hóa chất công nghiệp) vì chúng có thể làm hỏng lớp mạ kẽm.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bề mặt thép mỗi 3–6 tháng để phát hiện vết trầy xước, rỉ sét; xử lý ngay bằng sơn giàu kẽm hoặc sơn chống rỉ.
- Phân loại và sắp xếp: Tránh xếp chồng thép mạ kẽm với thép thường hoặc kim loại khác (như đồng, nhôm) để ngăn phản ứng điện hóa gây ăn mòn.
- Sơn phủ bảo vệ: Áp dụng sơn lót và sơn phủ chuyên dụng nếu thép được lưu trữ lâu dài hoặc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt (ven biển, công nghiệp).
Thép mạ kẽm là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, chi phí hợp lý và tính linh hoạt trong gia công. Trên đây, Mạnh Hưng Phát đã giúp bạn hiểu sắt mạ kẽm là gì hay thép mạ kẽm là gì, cách để bảo quản sắt mạ kẽm và sơn phủ đúng cách để duy trì độ bền và thẩm mỹ.