Bạn đang tìm hiểu về ống thép D168 là gì để phục vụ cho dự án xây dựng, công nghiệp hay nông nghiệp? Trong bài viết này, Thép Mạnh Hưng Phát sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ống thép D168, từ đặc điểm, phân loại, ứng dụng, bảng quy cách, đến giá cả mới nhất năm 2025. Hãy cùng khám phá để tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho dự án của bạn!
1. Ống Thép D168 Là Gì?
Ống thép D168, hay còn gọi là ống thép phi 168, ống thép ∅168 (DN150), là loại ống thép có đường kính ngoài 168,3 mm (tương đương 16,8 cm). Đây là một trong những kích thước ống thép phổ biến, được sản xuất với độ dày thành ống dao động từ 2,78 mm đến hơn 21 mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Chiều dài tiêu chuẩn của ống thường là 3m, 6m hoặc 12m, nhưng có thể được cắt theo yêu cầu.
Ống thép D168 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53, API 5L, JIS G3444, GB/T8162, đảm bảo chất lượng và độ bền. Tùy vào công nghệ sản xuất, ống có thể là ống đúc (liền khối, không mối hàn) hoặc ống hàn (cuộn và hàn mép). Mỗi loại sẽ phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp nặng.
Đặc điểm nổi bật:
- Độ bền cao: Chịu được áp lực lớn, phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
- Đa dạng độ dày: Từ mỏng (2,78 mm) đến dày (21,95 mm), đáp ứng nhiều nhu cầu.
- Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt với ống mạ kẽm, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
Ống thép D18
2. Bảng Quy Cách và Trọng Lượng Ống Thép D168
Để lựa chọn ống thép D168 phù hợp, bạn cần nắm rõ quy cách và trọng lượng của từng loại. Dưới đây là bảng chi tiết theo tiêu chuẩn của ASTM A53 để bạn tham khảo (mặc định đường kính ngoài của ống thép là 168,3 mm):
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
2,78 |
11,35 |
3,40 |
13,83 |
4,00 |
16,21 |
4,78 |
19,27 |
5,16 |
20,76 |
5,56 |
22,31 |
6,35 |
25,36 |
7,11 |
28,26 |
8,05 |
31,81 |
9,15 |
35,91 |
11,00 |
42,67 |
12,50 |
48,03 |
14,30 |
54,31 |
15,50 |
58,40 |
16,00 |
60,09 |
17,05 |
63,59 |
18,30 |
67,69 |
19,00 |
69,95 |
20,50 |
74.72 |
21,95 |
79.22 |
Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và độ chính xác của nhà cung cấp.
3. Phân Loại Ống Thép D168
Ống thép D168 được phân loại dựa trên phương pháp sản xuất, bề mặt và thương hiệu. Dưới đây là các loại chính:
3.1. Theo Phương Pháp Sản Xuất
- Ống thép đúc D168: Được sản xuất liền khối, không có mối hàn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực cao. Loại này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu kỹ thuật khắt khe như dẫn dầu, khí hoặc hóa chất.
- Ống thép hàn D168: Được tạo ra bằng cách cuộn thép tấm và hàn mép, có giá thành thấp hơn, phù hợp cho xây dựng dân dụng, giàn giáo hoặc hệ thống dẫn nước.
Ống thép đúc D168
3.2. Theo Bề Mặt/Mạ
- Ống thép đen D168: Không được mạ kẽm, có giá thành rẻ, thường dùng trong xây dựng hoặc các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao.
- Ống thép mạ kẽm D168: Được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện, tăng khả năng chống gỉ sét, phù hợp cho môi trường ngoài trời, hệ thống cấp nước hoặc thủy lợi.
3.3. Theo Thương Hiệu
Các thương hiệu uy tín tại Việt Nam như Mạnh Hưng Phát, Hòa Phát, Hoa Sen, Vinaone, SeAH đều cung cấp ống thép D168 chất lượng cao, được nhiều nhà thầu tin dùng.
4. 05 Ứng Dụng Quan Trọng Của Ống Thép D168
Ống thép D168 có tính ứng dụng đa dạng nhờ kích thước lớn và độ bền vượt trội. Dưới đây là 5 lĩnh vực sử dụng chính:
Xây dựng:
- Làm cọc siêu âm, cọc nhồi bê tông, khung kết cấu nhà cao tầng.
- Sử dụng trong dựng giàn giáo, lan can, hàng rào, hoặc hệ thống chữa cháy.
- Ví dụ: Trong dự án cầu vượt tại TP.HCM, ống thép D168 được dùng làm trụ cột nhờ khả năng chịu lực tốt.
Công nghiệp:
- Dẫn dầu, khí, hóa chất trong các nhà máy hóa dầu.
- Ống cứu hỏa, hệ thống dẫn nước thải, hoặc chế tạo máy móc.
- Ống thép đúc D168 thường được ưu tiên trong các hệ thống yêu cầu áp lực cao.
Nông nghiệp:
- Ứng dụng trong hệ thống tưới tiêu, khoan giếng, hoặc dẫn nước thủy lợi.
- Ống mạ kẽm D168 giúp tăng tuổi thọ trong môi trường ẩm ướt.
Ngành điện và viễn thông:
- Làm ống luồn dây điện, cáp quang, hoặc trụ bảng quảng cáo.
- Được sử dụng trong các trạm thu phát sóng nhờ độ bền và khả năng chịu lực.
Các ứng dụng khác:
- Sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo, hoặc các công trình hàng hải như cầu cảng.
- Dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm để dẫn hơi, nước sạch, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
Ống thép D168 được sử dụng trong dựng giàn giáo, lan can, hàng rào, hoặc hệ thống chữa cháy
5. Giá Ống Thép D168 Mới Nhất 2025
Giá ống thép D168 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ống (hàn, đúc, mạ kẽm), độ dày, thương hiệu và biến động thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo (đã bao gồm VAT, cập nhật 2025):
5.1. Ống Thép Hàn D168
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Đơn giá (nghìn VNĐ/kg) |
Thành tiền (nghìn VNĐ/cây 6m) |
3,96 |
96,24 |
23.550 |
2.314.000 |
4,78 |
115,62 |
23.550 |
2.780.200 |
5,16 |
124,56 |
23.550 |
2.995.200 |
5,56 |
133,86 |
23.550 |
3.219.000 |
6,35 |
152,16 |
23.550 |
3.659.000 |
5.2. Ống Thép Đúc D168
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Đơn giá (nghìn VNĐ/kg) |
Thành tiền (nghìn VNĐ/cây 6m) |
3,96 |
96,24 |
30.200 |
2.954.000 |
4,78 |
115,62 |
30.200 |
3.549.000 |
5,16 |
124,56 |
30.200 |
3.823.400 |
5,56 |
133,86 |
30.200 |
4.109.000 |
6,35 |
152,16 |
30.200 |
4.671.000 |
Lưu ý:
- Giá ống mạ kẽm thường cao hơn ống đen từ 10–30% tùy nhà cung cấp.
- Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín như Hòa Phát hoặc Hoa Sen.
Hy vọng bài viết trên của Thép Mạnh Hưng Phát đã giúp bạn giải đáp câu hỏi ống thép D168 là gì? Với độ bền cao và tính linh hoạt, ống thép D168 đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Để có lựa chọn tốt nhất, hãy kiểm tra quy cách và liên hệ nhà cung cấp uy tín. Khám phá ngay để tìm giải pháp phù hợp cho dự án của bạn!