Bảng trọng lượng thép xây dựng chi tiết mới nhất 2025

Xác định trọng lượng thép xây dựng là bước quan trọng giúp tính toán vật tư, chi phí và đảm bảo an toàn kết cấu công trình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ bảng tra trọng lượng thép hộp, thép tròn, thép hình chữ U, I, H mới nhất năm 2025, kèm hướng dẫn cách tính trọng lượng đơn giản, dễ hiểu, áp dụng nhanh trong mọi dự án xây dựng lớn nhỏ.

1. Tầm quan trọng của việc xác định trọng lượng thép xây dựng

Trọng lượng thép xây dựng là yếu tố quyết định đến nhiều khía cạnh quan trọng trong quá trình thi công. Việc nắm rõ trọng lượng của từng loại thép giúp các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư kiểm soát tốt hơn tiến độ, chi phí và chất lượng công trình.

Dưới đây là những lý do cho thấy vì sao việc xác định trọng lượng thép xây dựng lại quan trọng đến vậy:

  • Lập dự toán chính xác: Trọng lượng thép là cơ sở để tính toán khối lượng vật liệu cần thiết cho từng hạng mục. Nhờ đó, người thi công có thể ước lượng được lượng thép cần mua, tránh tình trạng thiếu hụt gây gián đoạn tiến độ hoặc dư thừa gây lãng phí.
  • Tính toán kết cấu và tải trọng dễ dàng: Khi biết trọng lượng thép, bạn có thể kết hợp với khối lượng bê tông để tính toán các thông số liên quan đến kết cấu chịu lực, độ bền, độ võng... từ đó đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
  • Giám sát và nghiệm thu chính xác: Trọng lượng giúp đối chiếu giữa lý thuyết và thực tế, từ đó đánh giá chất lượng và độ chính xác của sản phẩm do nhà cung cấp giao. Điều này đặc biệt quan trọng khi thi công theo hợp đồng theo khối lượng.
  • Quản lý chi phí hiệu quả: Biết trọng lượng thép cần dùng giúp chủ đầu tư xây dựng ngân sách hợp lý, dự trù kinh phí sát với thực tế và kiểm soát chi phí một cách tối ưu trong suốt quá trình thi công.

Việc xác định trọng lượng thép xây dựng là bước không thể thiếu trong quy trình chuẩn bị và triển khai thi công công trình. Đây là nền tảng để đảm bảo công trình vận hành hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí ở mức cao nhất.

2. Bảng trọng lượng thép xây dựng đầy đủ chi tiết nhất năm 2025

Để hỗ trợ quá trình tính toán vật tư, lên dự toán và lựa chọn thép phù hợp với từng hạng mục công trình, dưới đây là bảng trọng lượng thép xây dựng đầy đủ và chi tiết nhất năm 2025, bao gồm các loại thép hộp, thép tròn, thép hình chữ U, chữ I và chữ H.

2.1. Bảng trọng lượng thép hộp

Thép hộp là loại thép có mặt cắt vuông hoặc chữ nhật, thường được sử dụng nhiều trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hộp với đầy đủ các kích thước và độ dày thông dụng nhất hiện nay.

Bảng trọng lượng thép hộp

2.2. Bảng trọng lượng thép tròn

Thép tròn là loại thép xây dựng có tiết diện hình tròn, phổ biến trong các kết cấu chịu lực như móng, cột, dầm. Bảng trọng lượng dưới đây giúp bạn tra cứu nhanh theo đường kính và chiều dài tiêu chuẩn của từng cây thép tròn.

Bảng trọng lượng thép tròn

2.3. Bảng tra trọng lượng thép hình chữ U

Thép hình chữ U thường được dùng trong kết cấu khung sườn, cầu thang, kèo thép. Bảng tra dưới đây cung cấp thông tin về trọng lượng của các loại thép chữ U theo tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến nhất.

Bảng tra trọng lượng thép hình chữ U

2.4. Bảng tra trọng lượng thép hình chữ I

Thép chữ I là vật liệu chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế. Dưới đây là bảng trọng lượng thép chữ I giúp bạn dễ dàng xác định khối lượng theo kích thước tiêu chuẩn.

Bảng tra trọng lượng thép hình chữ I

2.5. Bảng tra trọng lượng thép hình chữ H

Thép hình chữ H có tiết diện lớn, thường dùng cho các kết cấu chịu tải trọng nặng như cột trụ, dầm chính trong các nhà xưởng lớn. Bảng trọng lượng bên dưới sẽ giúp bạn tra cứu thông số kỹ thuật và khối lượng từng loại thép chữ H nhanh chóng, chính xác.

Bảng tra trọng lượng thép hình chữ H

3. Cách tính trọng lượng thép xây dựng cực đơn giản

Việc tính trọng lượng thép xây dựng là bước quan trọng giúp kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư xác định được khối lượng vật tư cần thiết, từ đó dự toán chi phí và lựa chọn loại thép phù hợp. Dưới đây là các công thức tính trọng lượng thép phổ biến, dễ áp dụng với từng loại thép khác nhau.

3.1. Công thức tính trọng lượng thép tròn (thép cây, thép phi)

Trọng lượng (kg) = (D² × 0,00617) × L

Trong đó:

  • D là đường kính thanh thép (mm)
  • L là chiều dài thanh thép (m)
  • 0,00617 là hệ số quy đổi theo khối lượng riêng của thép (7.850 kg/m³)

Ví dụ: 1 cây thép phi 16, dài 11,7m:
Trọng lượng = (16² × 0,00617) × 11,7 ≈ 18,46 kg

3.2. Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông

Trọng lượng (kg) = 4 × w × d × L × 0,00785

Trong đó:

  • w là chiều rộng mặt cắt (mm)
  • d là độ dày thành thép (mm)
  • L là chiều dài (m)
  • 0,00785 là mật độ thép

3.3. Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật

Trọng lượng (kg) = 2 × (w × h) × d × L × 0,00785

Trong đó:

  • w là chiều rộng (mm)
  • h là chiều cao (mm)
  • d là độ dày (mm)
  • L là chiều dài (m)

Việc nắm rõ trọng lượng thép xây dựng không chỉ giúp các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư dễ dàng tính toán khối lượng vật tư, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chi phí, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình. Bằng việc sử dụng các công thức đơn giản hoặc bảng tra tiêu chuẩn, bạn có thể tiết kiệm thời gian trong khâu lập dự toán, đồng thời đảm bảo công trình thi công an toàn, hiệu quả và đúng ngân sách.

Theo dõi Mạnh Hưng Phát để cập nhật bảng trọng lượng thép mới nhất, nhận tư vấn chọn loại thép phù hợp và báo giá cạnh tranh ngay!

0 Bình luận

Để lại bình luận

*

zalo